GIAO HÀNG MIỄN PHÍ

TOÀN QUỐC. Xem chi tiết chính sách TẠI ĐÂY

PHÍ DỊCH VỤ LẮP ĐẶT

Chuyên nghiệp - Tận tâm - Vui vẻ. Xem chi tiết chính sách TẠI ĐÂY

Cáp quang phòng nổ MGTSV 4B1 (4 sợi, 4 lõi ,4 core)

GIAO HÀNG MIỄN PHÍ

TOÀN QUỐC. Xem chi tiết chính sách TẠI ĐÂY

PHÍ DỊCH VỤ LẮP ĐẶT

Chuyên nghiệp - Tận tâm - Vui vẻ. Xem chi tiết chính sách TẠI ĐÂY

Cáp quang phòng nổ MGTSV 4B1 ( 4 sợi, 4 lõi, 4 core) là gì ?

Là loại cáp cáp truyền dẫn đặc biệt được sử dụng trong môi trường hầm lò như mỏ than,mỏ quặng,……

MGTSV 4 sợi ( 4 lõi, 4 core) là loại cáp quang singlemode hoặc multimode có 4 sợi quang được làm từ chất liệu thủy tinh. Đắc biệt Cáp quang phòng nổ MGTSV 4B1 (4 sợi, 4 lõi, 4 core) được thiết kế có 1 lớp vỏ làm từ nhựa chống cháy.

Cấu tạo MGTSV 4B1 ( 4 sợi , 4 lõi, 4 core)

Cáp quang phòng nổ MGTSV
Cáp quang phòng nổ MGTSV
  • Sợi quang: 4 sợi
  • Lớp vỏ ngoài là nhựa PE màu xanh (Không có khả năng gây cháy)
  • Sợi độn Filler
  • Lớp bảo vệ lõi cáp (Cho khả năng chống nước)
  • Ống lỏng (Tác dụng bảo vệ sợi quang)
  • Dây gia cường trung tâm (Là loại dây FRP – cho khả năng chống chịu cao)
  • Sợi chống thấm xung quanh chất đệm lỏng
  • Hợp chất lỏng – Thixotropic jelly bên trong ống đệm (Cho tác dụng ngăn chặn sự xâm nhập của nước và hơi khí)

Đặc điểm quang học của Cáp quang phòng nổ MGTSV 4B1 ( 4 sợi , 4 lõi, 4 core)

G.652 G.655 50/125 μm 62,5 / 125 μm
Suy giảm độ suy  giảm (+ 20 là độ C ) @ 850 nm ≤ 3,0 dB / km ≤ 3,0 dB / km
@ 1300 nm ≤ 1,0 dB / km ≤ 1,0 dB / km
@ 1310 nm ≤ 0,36 dB / km ≤ 0,40 dB / km
@ 1550 nm ≤ 0,22 dB / km ≤ 0,23 dB / km
Băng thông ( Mức A )  Băng thông ( Loại A ) @ 850 nm ≥ 600 MHz · km ≥ 20 0  MHz · km
@ 1300 nm ≥ 1200 MHz · km ≥ 6 00  MHz · km
NA  Numerical Aperture 0,200 ± 0,015 NA 0,275 ± 0,015 NA
Bước sóng cắt cáp Cáp cắt bước sóng  L CC ≤ 1260 nm ≤ 1450 nm

Đặc điểm quang học của Cáp quang phòng nổ MGTSV 4B1 ( 4 sợi , 4 lõi, 4 core)


Mô hình cáp quang

Loại cáp

Tăng sợi)

(Tăng 2 sợi)

Số lượng sợi

Số lượng sợi

Số lượng vỏ

Ống

Điền số dây

Chất độn

Trọng lượng cáp quang

Cân nặng

kg / km

Lực kéo cho phép

Sức căng

Dài hạn ngắn hạn

Dài hạn / Ngắn hạn

N

Cho phép lực bóp

Nghiền kháng

Dài hạn ngắn hạn

Dài hạn / Ngắn hạn

N / 100mm

Bán kính uốn

Bán kính uốn

Tĩnh động

Tĩnh / Động

mm

MGTSV-2 ~ 6Xn

2 ~ 6

1

4

112

Trọng lượng cáp 1500N ngắn hạn <span “=””>, dài hạn 600N hoặc 1KM tùy theo trọng lượng nào lớn nhất

300/1000

10D / 20D

MGTSV-8 ~ 12Xn

8 ~ 12

2

3

112

300/1000

10D / 20D

MGTSV-14 ~ 18Xn

14 ~ 18

3

2

112

300/1000

10D / 20D

MGTSV-20 ~ 24Xn

20 ~ 24

4

1

112

300/1000

10D / 20D

MGTSV-26 ~ 30Xn

26 ~ 30

5

0

112

300/1000

10D / 20D

MGTSV-32 ~ 36Xn

32 ~ 36

6

0

131

300/1000

10D / 20D

MGTSV-38 ~ 48Xn

38 ~ 48

4

1

188

300/1000

10D / 20D

MGTSV-50 ~ 60Xn

50 ~ 60

5

0

188

300/1000

10D / 20D

MGTSV-62 ~ 72Xn

62 ~ 72

6

0

204

300/1000

10D / 20D

MGTSV-74 ~ 84Xn

74 ~ 84

7

1

255

300/1000

10D / 20D

MGTSV-86 ~ 96Xn

86 ~ 96

số 8

0

255

300/1000

10D / 20D

MGTSV-98 ~ 108Xn

98 ~ 108

9

1

284

300/1000

10D / 20D

MGTSV-110 ~ 120Xn

110 ~ 120

10

0

284

300/1000

10D / 20D

MGTSV-122 ~ 132Xn

122 ~ 132

11

1

340

300/1000

10D / 20D

MGTSV-134 ~ 144Xn

134 ~ 144

12

0

340

300/1000

10D / 20D

CÔNG TY THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRUYỀN THÔNG IPNET

Trụ Sở  : Số 139 Trần Hòa, Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội

ĐT  : 0981.08.67.68 – 0969.560.360

Fanpage  : https://www.facebook.com/thietbiVienThongIPNET

Website: https://thietbivienthong.vn/

0981086768