Cáp Quang Mutltimode OM3 – 6FO
Cáp Quang Mutltimode OM3 – 6FO là loại cáp quang Multimode được sử dụng phổ biến trong các hệ thống sever, các trung tâm dữ liệu, cáp có cấu trúc đặc biệt giúp khả năng truyền tải tốc độ cao lên đến 10Bbps.Đây là loại cáp có khả năng truyền tín hiệu ổn định, ít bị suy hao. Cáp quang OM3 đáp ứng được đầy đủ các yêu cầu theo tiêu chuẩn 11801 ISO/IEC. Cáp OM3 có đường kính lõi 50/125µm và là loại cáp đi trong nhà nên thiết kế cáp thường mềm dẻo, không có thép chịu lực. Cáp Multimode OM3 có dung lượng 4 sợi, 6 sợi, 8 sợi hoặc cao hơn theo đơn đặt hàng.
Tham khảo:
Bảng giá cáp quang chi tiết nhất 2021
Cáp quang Mutltimode OM3 – 6FO
Thông số kĩ thuật của cáp quang OM3 so với cáp quang OM1 và OM2
Đặc tính truyền dẫn
Loại cáp | Đơn vị | OM1 G62.5/125 | OM2 G50/125 | OM3 G50/125 |
Bước sóng Wavelength |
[nm] | 850 – 1300 | 850 -1300 | 850 -1300 |
Suy hao thông thường Attenuation typ. (cabled) |
[dB/km] | 2.8 – 0.6 | 2.5 – 0.5 | 2.5 – 0.5 |
Suy hao tối đa Attenuation max. (cabled) |
[dB/km] | 3.0 – 0.7 | 2.7 – 0.7 | 2.7 – 0.7 |
Băng thông OFL theo tiêu chuẩn… OFL-Bandwidth per TIA/EIA 455-204 and IEC 60793-1-41 |
[MHz x km] | 200 – 200 | 500 – 500 | 1500 – 500 |
Băng thông RML theo tiêu chuẩn… RML-Bandwidth per TIA/EIA 455-204 and IEC 60793-1-41 |
[MHz x km] | 220 | 585 | 2000* |
Chỉ số khúc xạ Refractive index |
1.496 – 1.491 | 1.481 – 1.476 | 1.482 – 1.477 |
Đặc tính hình học của cáp
Đặc Tính | Đơn vị tính | OM1 G62.5/125 | OM2 G50/125 | OM3 G50/125 |
Khẩu độ Numerical aperture |
0.275 +/- 0.015 | 0.200 +/- 0.015 | 0.200 +/- 0.015 | |
Đường kính lõi sợi quang Core Ø |
[µm] | 62,5 +/- 2.5 | 50 +/- 2.5 | 50 +/- 2.5 |
Độ không tròn đều của lõi quang max. Core non-circularity |
[%] | 5 | 5 | 5 |
Đường kính lớp phản xạ Cladding Ø |
[µm] | 125 +/- 2 | 125 +/- 2 | 125 +/- 2 |
Độ không tròn đều của lớp phản xạ max. Cladding non-circularity |
[%] | 1.0 | 1.0 | 1.0 |
Sai số không đồng tâm lớp phản xạ và lõi quang max. Cladding/Core concentricity error |
[µm] | 1.5 | 1.5 | 1.5 |
Sai số đồng tâm của lớp vỏ bọc max. Coating concentricity error |
[µm] | 12 | 12 | 12 |
Đường kính lớp vỏ Coating Ø |
[µm] | 245 +/- 5 | 245 +/- 5 | 245 +/- 5 |
Kiểm tra lực tác động trên mặt phẳng Proof test |
[kpsi] (kilo pascal/inch) | 100 | 100 | 100 |
Độ Uốn cong tối thiểu của cáp quang Multimode OM3
Bán kín uốn cong [mm] Bending radius | Số vòng lập lại No. of windings turn |
Suy hao tối đa [dB] Max. induced attenuation | |
850mm | 1300nm | ||
37.5 | 100 | ≤ 0.05 | ≤ 0.15 |
15 | 2 | ≤ 0.1 | ≤ 0.3 |
7.5 | 2 | ≤ 0.2 | ≤ 0.5 |
Khoảng cách tối đa
IEEE 802.3 series | Bước sóng [nm] Wavelength | Khoảng cách của Datwyler [m] link length Datwyler | Khoảng cách tiêu chuẩn [m] link length standard |
1000 Base-SX IEEE 802.3z |
850 | 1000 | 800 |
10GBase-SR/SW IEEE 802.3ae |
850 | 300 | 300 |
40GBase-SR4 IEEE 802.3ba |
850 | 140* | 100 |
100GBase-SR10 IEEE 802.3ba |
850 | 140* | 100 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.